I. Giới thiệu về van bướm Đài Loan
1. Giới thiệu về van bướm Đài Loan
– Van bướm Đài Loan là một loại van công nghiệp phổ biến, được sản xuất bởi các nhà máy đến từ Đài Loan – một trong những quốc gia có ngành công nghiệp van phát triển mạnh tại châu Á. Van bướm Đài Loan được biết đến với chất lượng tốt, giá cả hợp lý và đa dạng mẫu mã, phù hợp với nhiều hệ thống đường ống khác nhau trong các lĩnh vực như cấp thoát nước, xử lý nước thải, hóa chất, thực phẩm và dược phẩm.
2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của van bướm Đài Loan
2.1 Cấu tạo chính
– Van bướm Đài Loan có thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả, gồm các bộ phận chính sau:
+ Thân van: Được làm từ gang, thép, inox hoặc nhựa tùy vào môi trường sử dụng.
+ Đĩa van (cánh bướm): Bộ phận quan trọng giúp kiểm soát dòng chảy, thường làm từ inox hoặc gang mạ epoxy để chống ăn mòn.
+ Trục van: Kết nối đĩa van với bộ điều khiển, thường làm từ thép không gỉ để đảm bảo độ bền.
+ Gioăng làm kín: Làm từ cao su EPDM, NBR hoặc PTFE để đảm bảo độ kín khít và chống rò rỉ.
+ Bộ điều khiển: Có thể là tay gạt, tay quay (vô lăng), điều khiển điện hoặc khí nén.
2.2 Nguyên lý hoạt động
– Van bướm hoạt động theo cơ chế xoay đĩa van 90 độ để mở hoặc đóng dòng chảy:
+ Khi đĩa van xoay song song với dòng chảy, van mở hoàn toàn.
+ Khi đĩa van xoay vuông góc với dòng chảy, van đóng hoàn toàn.
+ Khi ở các góc khác nhau, van điều tiết lưu lượng theo mong muốn.
3. Phân loại van bướm Đài Loan
– Van bướm Đài Loan có nhiều loại, được phân loại theo tiêu chí khác nhau:
3.1 Theo phương thức vận hành
+ Van bướm tay gạt: Dùng cho đường ống có kích thước nhỏ (DN50 – DN200), vận hành bằng tay.
+ Van bướm tay quay (vô lăng): Dùng cho đường ống lớn hơn, giúp mở/đóng nhẹ nhàng hơn.
+ Van bướm điều khiển điện: Sử dụng động cơ điện để điều khiển tự động, phù hợp với hệ thống cần tự động hóa.
+ Van bướm điều khiển khí nén: Vận hành bằng khí nén, đóng mở nhanh, thích hợp cho các hệ thống công nghiệp.
3.2 Theo chất liệu
+ Van bướm gang: Phổ biến trong hệ thống cấp nước, xử lý nước thải.
+ Van bướm inox: Dùng trong môi trường có hóa chất ăn mòn hoặc yêu cầu vệ sinh cao như thực phẩm, dược phẩm.
+ Van bướm nhựa: Thích hợp với hệ thống có hóa chất mạnh, giá thành thấp.
3.3 Theo kiểu kết nối
+ Van bướm wafer (lắp kẹp): Dễ lắp đặt giữa hai mặt bích của đường ống.
+ Van bướm lug (tai bích): Có các tai bích bắt vít, cố định chắc chắn.
+ Van bướm mặt bích: Kết nối bằng bulong qua mặt bích, đảm bảo độ kín cao.
4. Ưu điểm của van bướm Đài Loan
+ Chất lượng đảm bảo: Công nghệ sản xuất tiên tiến, độ bền cao.
+ Giá thành hợp lý: Rẻ hơn so với van bướm từ các nước châu Âu, Nhật Bản nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất tốt.
+ Đa dạng mẫu mã, kích cỡ: Phù hợp với nhiều hệ thống đường ống khác nhau.
+ Dễ dàng lắp đặt, bảo trì: Thiết kế đơn giản, dễ thay thế và sửa chữa.
+ Độ kín cao, vận hành linh hoạt: Hệ thống gioăng làm kín tốt, tránh rò rỉ.
Tìm hiểu thêm van bướm tay quay
II. Thông số kỹ thuật cơ bản của van bướm
1. Kích thước (Size – DN)
Van bướm có nhiều kích thước khác nhau, thường từ DN40 đến DN1000, tương ứng với đường kính ống từ 40mm đến 1000mm. Một số dòng van đặc biệt có thể lên tới DN2000 hoặc lớn hơn.
2. Vật liệu chế tạo
– Tùy vào môi trường sử dụng, van bướm có thể được làm từ các vật liệu khác nhau:
+ Thân van: Gang, gang dẻo, thép, inox, nhựa PVC, CPVC, PP, phù hợp với điều kiện chịu áp lực và chống ăn mòn.
+ Đĩa van: Gang, inox 304/316, nhựa, tiếp xúc trực tiếp với dòng chảy.
+ Trục van: Thép không gỉ, inox 304/316 giúp tăng độ bền và khả năng chịu lực.
+ Gioăng làm kín: EPDM, NBR, PTFE (Teflon) đảm bảo độ kín và chống rò rỉ.
3. Kiểu kết nối
– Van bướm có ba kiểu kết nối phổ biến:
+ Wafer (lắp kẹp giữa mặt bích): Phổ biến nhất, dễ lắp đặt.
+ Lug (tai bích có ren): Cố định chắc chắn hơn bằng bulong.
+ Mặt bích (Flanged): Kết nối chặt với đường ống, chịu áp suất cao.
4. Kiểu vận hành
+ Tay gạt: Dùng cho van nhỏ từ DN50 đến DN200.
+ Tay quay (vô lăng): Dùng cho van lớn từ DN200 trở lên.
+ Điều khiển điện: Tự động hóa hệ thống, điều khiển từ xa.
+ Điều khiển khí nén: Đóng/mở nhanh, phù hợp với hệ thống công nghiệp.
5. Áp suất làm việc (Pressure Rating – PN)
– Van bướm có các mức áp suất làm việc phổ biến như PN10, PN16, PN25, tương ứng với áp suất từ 10 bar đến 25 bar. Một số van đặc biệt có thể chịu áp suất lên đến PN40.
6. Nhiệt độ làm việc (Operating Temperature)
+ Van gang, nhựa EPDM chịu nhiệt độ từ -10°C đến 80°C.
+ Van inox, PTFE, Teflon chịu nhiệt độ từ -20°C đến 180°C.
+ Một số loại van đặc biệt chịu được nhiệt độ trên 200°C.
7. Môi trường sử dụng
+ Nước sạch, nước thải, nước biển sử dụng van gang, inox.
+ Dầu, khí, gas sử dụng van inox, gang.
+ Hóa chất ăn mòn, axit, bazơ sử dụng van nhựa, inox PTFE.
+ Ngành thực phẩm, dược phẩm sử dụng van inox 304/316 và gioăng PTFE.
8. Tiêu chuẩn kỹ thuật
+ Tiêu chuẩn kết nối mặt bích: JIS, ANSI, BS, DIN.
+ Tiêu chuẩn kiểm tra áp lực: API 598, EN 12266.
+ Tiêu chuẩn vật liệu: ASTM, ISO.
9. Xuất xứ và thương hiệu phổ biến
– Một số thương hiệu van bướm phổ biến trên thị trường:
+ Đài Loan: Shin Yi, ARITA, KST.
+ Nhật Bản: Kitz, Toyo.
+ Hàn Quốc: Samwoo, Wonil.
+ Châu Âu: AVK, TTV, Valvulas Zubi.
III. Chính sách bán van bướm Đài Loan hay các loại van khác
+ Giao hàng đúng thời gian, hàng đảo bảo đúng chất lượng
+ Có đầy đủ CO-CQ, hóa đơn chứng từ theo khách hàng yêu cầu
+ Bảo hành 12 tháng, 1 đổi 1 nếu lỗi do bên cung cấp
+ Chi phí vận chuyển thỏa thuận theo từng đơn hàng và vị trí địa lý
+ Quý khách có nhu cầu liên hệ Mr Tú – 0817 078 789 ( zalo)
+ Công Ty TNHH Thương Mại SL Việt Nam
+ ĐC; số 124 đường Thanh Bình, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội
+ Website; https://vanbichphukien.net/ hay https://vanbichphukien.com/
+ Email: slvietnam0607@gmail.com
Cảm ơn quý khách, rất mong được hợp tác lâu dài cùng quý khách!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.