1. Khái quát về mặt bích thép rỗng.
– Mặt bích thép rỗng là loại mặt bích được làm từ thép, có phần giữa được khoét lỗ trống để kết nối đường ống. Loại bích này được thiết kế nhằm dễ dàng lắp đặt và kết nối các hệ thống đường ống dẫn chất lỏng, khí hoặc hơi.
Đặc điểm của mặt bích thép rỗng:
– Chất liệu: Thép carbon hoặc thép không gỉ, phù hợp với các yêu cầu chịu lực và chịu nhiệt.
– Thiết kế rỗng: Phần lỗ trống giữa bích phù hợp với kích thước ống nối, giúp kết nối chính xác.
– Ứng dụng: Sử dụng trong các hệ thống dẫn nước, dầu, khí hoặc hơi, đặc biệt trong công nghiệp và xây dựng.
>>| Xem thêm mặt bích thép đặc
2. Thông số và ưu điểm mặt bích thép rỗng
a) Thông số kỹ thuật của bích thép rỗng
+ Chất liệu: Thép carbon (ASTM A105, A36), thép không gỉ (304, 316).
+ Kích thước: DN10 – DN2000, lỗ rỗng phù hợp với ống nối.
+ Độ dày: 2 mm – 50 mm (tùy kích thước).
+ Tiêu chuẩn: ANSI/ASME B16.5, JIS B2220, DIN 2576, BS 4504.
+ Áp suất: PN6 – PN250, 150 psi – 2500 psi.
+ Nhiệt độ: -20°C đến 450°C (thép carbon), -200°C đến 600°C (inox).
+ Loại: Hàn cổ, hàn lồng, ren, mù.
+ Bề mặt: FF (phẳng), RF (nhô cao), RTJ (vòng kim loại).
+ Đầy đủ các hóa đơn.
+ Xuất xứ: Trung Quốc , việt Nam
+ Bảo hành 12 tháng
b) Ưu điểm của bích thép rỗng
+ Giảm trọng lượng: Phần giữa rỗng giúp giảm trọng lượng so với bích thép đặc, dễ vận chuyển và lắp đặt.
+ Tiết kiệm chi phí: Việc sử dụng ít vật liệu hơn giúp giảm chi phí sản xuất và vận chuyển.
+ Chịu áp suất tốt: Mặc dù có phần rỗng, nhưng bích thép rỗng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu áp suất tốt trong các hệ thống đường ống.
+ Linh hoạt trong ứng dụng: Phù hợp với nhiều loại hệ thống đường ống, từ nước, khí đến các chất lỏng công nghiệp.
+ Khả năng chống ăn mòn: Nếu làm từ thép không gỉ, bích thép rỗng có khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt.
+ Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế đơn giản, dễ dàng kết nối và thay thế trong các hệ thống đường ống.
c) Ứng dụng của mặt bích thép rỗng.
– Sử dụng trong hệ thống đường ống dẫn nước, khí, dầu, hơi và hóa chất.
– Áp dụng trong ngành dầu khí, đặc biệt là hệ thống dẫn dầu và khí tự nhiên.
– Dùng trong các nhà máy hóa chất và xử lý chất lỏng.
– Thích hợp cho hệ thống thực phẩm và dược phẩm yêu cầu vệ sinh cao.
– Ứng dụng trong hệ thống HVAC (điều hòa không khí và thông gió).
– Sử dụng trong hệ thống thoát nước hoặc xử lý nước thải công nghiệp.
– Được sử dụng trong công trình xây dựng và cơ sở hạ tầng.
3. Các tiêu chuẩn kết nối của mặt bích thép rỗng.
a) Mặt bích tiêu chuẩn Mỹ ( tiêu chuẩn ANSI )
– Mặt bích thép rỗng tiêu chuẩn ANSI là loại mặt bích được sản xuất theo tiêu chuẩn ANSI (American National Standards Institute) của Hoa Kỳ. Tiêu chuẩn này quy định các thông số kỹ thuật như kích thước, độ dày, áp suất và các yêu cầu khác đối với mặt bích thép rỗng, đảm bảo sự tương thích và hiệu quả trong các hệ thống đường ống công nghiệp.
Thông số kỹ thuật của mặt bích thép rỗng ANSI:
– Chất liệu: Thép carbon (A105), thép không gỉ (304, 316).
– Kích thước: Từ DN10 đến DN2000 hoặc theo yêu cầu.
– Độ dày: Phụ thuộc vào kích thước và tiêu chuẩn ANSI B16.5.
– Áp suất: Từ 150 psi đến 2500 psi (tùy vào lớp áp suất)
– Loại mặt bích: Slip-on, Weld-neck, Blind, Threaded.
– Bề mặt kết nối: RF (Raised Face), FF (Flat Face), RTJ (Ring Type Joint).
– Nhiệt độ làm việc: Phù hợp với các yêu cầu nhiệt độ từ -20°C đến 450°C cho thép carbon và -200°C đến 600°C cho inox.
- Thông số kỹ thuật của tiêu chuẩn ANSI
b) Mặt bích rỗng tiêu chuẩn BS
– Mặt bích rỗng tiêu chuẩn BS là loại mặt bích được sản xuất theo tiêu chuẩn BS (British Standard) của Anh Quốc. Tiêu chuẩn BS quy định các thông số kỹ thuật, bao gồm kích thước, độ dày, áp suất và các yêu cầu khác đối với mặt bích thép rỗng, đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả trong các hệ thống đường ống công nghiệp.
Thông số kỹ thuật của mặt bích rỗng tiêu chuẩn BS:
– Chất liệu: Thép carbon (BS 4504), thép không gỉ (BS EN 1092-1).
– Kích thước: DN10 – DN2000, tùy theo yêu cầu.
– Độ dày: Theo tiêu chuẩn BS 4504, thường dao động từ 2 mm đến 50 mm.
– Áp suất: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40, PN63, PN100.
– Loại mặt bích: Hàn cổ, hàn lồng, ren, mù.
– Bề mặt kết nối: FF (Flat Face), RF (Raised Face), RTJ (Ring Type Joint).
– Nhiệt độ làm việc: Từ -20°C đến 450°C (thép carbon) và -200°C đến 600°C (inox).
- Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn BS PN10
- Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn BS PN16
c) Mặt bích rỗng tiêu chuẩn Nhật bản, tiêu chuẩn JIS
Tiêu chuẩn mặt bích JIS là gì?
– Tiêu chuẩn mặt bích JIS (Japan Industrial Standard) là các tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản, quy định các thông số kỹ thuật cho mặt bích trong các hệ thống đường ống. Tiêu chuẩn này đảm bảo tính tương thích, độ bền và khả năng chịu áp suất trong các ứng dụng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật của mặt bích JIS:
+ Chất liệu: Thép carbon (S10C, S20C), thép không gỉ (SUS304, SUS316).
+ Kích thước: Từ DN10 đến DN2000 hoặc theo yêu cầu của dự án.
+ Độ dày: Phù hợp với các tiêu chuẩn JIS B2220, thường từ 3 mm đến 50 mm.
+ Áp suất: Các mức áp suất như 5K, 10K, 16K, 20K.
+ Loại mặt bích: Slip-on, Weld-neck, Blind, Threaded, Socket-weld.
+ Bề mặt kết nối: FF (Flat Face), RF (Raised Face), RTJ (Ring Type Joint).
+ Nhiệt độ làm việc: Thép carbon từ -10°C đến 450°C và thép không gỉ từ -200°C đến 600°C.
- Thông số kỹ thuật của tiêu chuẩn mặt bích JIS 10K
- Thông số kỹ thuật của tiêu chuẩn mặt bích JIS 20K
4. Hình ảnh mặt bích rỗng tại kho hàng SL Việt Nam
5. Hình ảnh lắp đặt thực tế bích thép rỗng
+ Liên hệ mua mặt bích thép rỗng tại website: https://vanbichphukien.net/
+ Công ty TNHH Thương mại SL Việt Nam
+ ĐC: số 124 – Thanh Bình , Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội
+ SĐT : 0817 078 789 – MR Tú ( Zalo) ,
+ Email: slvietnam0607@gmail.com
Rất mong được sự hợp tác lâu dài của quý khách hàng !
>> Xem thêm >>Mặt Bích << hay các sản phẩm khác tại https://vanbichphukien.com
Luân –
Tốt
Mai Vũ –
Chất lượng tốt giá cả hợp lí
Chinh –
Rất tốt
Xinh –
Chất lương,giá cả hợp lý
Xinh –
Rất tốt,giá tốt
Hang –
Tốt
Dung –
Sản phẩm tốt, giá hợp lý
Dung –
Rất tốt
nam –
tốt
Kim ngân –
Good