1. Mặt bích thép là gì?
Phụ kiện mặt bích thép là các thiết bị hoặc thành phần được sử dụng trong hệ thống đường ống để kết nối, lắp đặt hoặc hỗ trợ các đoạn ống, van, hoặc các thiết bị khác thông qua các mặt bích (flange). Những phụ kiện này thường được làm từ thép hoặc thép không gỉ, giúp đảm bảo độ bền, khả năng chịu áp lực cao và chống ăn mòn.
>>| Xem thêm Mặt bích mạ kẽm
– Vật liệu chế tạo mặt bích thép: Mặt bích thường được làm từ các loại thép như: Thép carbon (Carbon Steel). Thép hợp kim (Alloy Steel). Thép không gỉ (Stainless Steel). Lựa chọn vật liệu phụ thuộc vào yêu cầu về áp suất, nhiệt độ và tính chất của môi chất.
– Cấu tạo của bích thép: Mặt bích có hình tròn hoặc vuông với các lỗ bu-lông (bolt holes) xung quanh để gắn kết với các mặt bích khác. Bề mặt có thể là: Mặt phẳng (Flat Face – FF). Mặt nâng (Raised Face – RF). Mặt bích với rãnh (Groove) để đặt gioăng kín.
– Tiêu chuẩn sản xuất đối với mặt bích thép: Mặt bích thép được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như: ANSI/ASME (Mỹ). DIN (Đức). JIS (Nhật). BS (Anh). Các tiêu chuẩn này quy định kích thước, áp suất và khả năng chịu lực của mặt bích.
2. Các dạng mặt bích phổ biến và phân loại mặt bích:
– Theo cách kết nối:
+ Mặt bích hàn cổ (Welding Neck Flange): Thích hợp cho hệ thống áp suất và nhiệt độ cao.
+ Mặt bích rỗng (Slip-On Flange): Dễ lắp đặt, phổ biến trong hệ thống áp suất thấp.
+ Mặt bích ren (Threaded Flange): Dùng trong hệ thống không cần hàn.
+ Mặt bích mù (Blind Flange): Được sử dụng để bịt kín đầu đường ống.
+ Mặt bích lỏng (Lap Joint Flange): Dùng với ống lót và thường trong hệ thống yêu cầu tháo lắp thường xuyên.
– Theo áp suất làm việc:
+ Class 150, 300, 600, 900, 1500, 2500 (theo tiêu chuẩn ANSI/ASME).
+ PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 (theo tiêu chuẩn DIN).
3. Thông số kỹ thuật và ưu điểm của mặt bích thép
a) Thông số kỹ thuật bích thép:
+ Chất liệu: Thép.
+ Kích cỡ: DN15 – DN1000.
+ Tiêu chuẩn: BS, JIS, ANSI, DIN.
+ Dạng: Bích rỗng: Kết nối các đoạn ống hoặc thiết bị. Bích đặc: Dùng để bịt kín đầu ống.
+ Loại: Bích thép đen: Chưa qua mạ, thường dùng trong môi trường không ăn mòn. Bích thép mạ kẽm: Được mạ kẽm để chống gỉ, phù hợp với môi trường ẩm hoặc ăn mòn nhẹ.
+ Áp lực: 10 bar, 16 bar, 20 bar.
+ Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Malaysia.
+ Tình trạng hàng: Sẵn số lượng lớn.
+ Bảo hành: 12 tháng.
b) Ưu điểm của mặt bích thép
– Độ bền cao: Chịu được áp suất và nhiệt độ lớn, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
– Khả năng chống ăn mòn: Đặc biệt là loại thép không gỉ hoặc bích mạ kẽm, giúp tăng tuổi thọ trong môi trường ẩm hoặc hóa chất.
– Dễ lắp đặt và bảo trì: Thiết kế tiêu chuẩn với các lỗ bu-lông, thuận tiện cho việc tháo lắp, bảo trì hoặc thay thế.
– Tính linh hoạt: Sử dụng được trong nhiều ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, cấp thoát nước, năng lượng.
– Khả năng làm kín tốt: Kết hợp với gioăng làm kín (gasket) đảm bảo không rò rỉ.
– Tương thích đa dạng tiêu chuẩn: Phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế (BS, JIS, ANSI, DIN).
– Tiết kiệm chi phí dài hạn: Giảm thiểu sự cố rò rỉ và hỏng hóc, nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống.
– Sẵn có với nhiều kích cỡ và loại: Đáp ứng mọi nhu cầu từ nhỏ (DN15) đến lớn (DN1000).
4. Một số hình ảnh bích thép tại kho
5. Hình ảnh lắp đặt bích thép tại nhà máy
+ Liên hệ mua mặt bích thép tại website: https://vanbichphukien.net/
+ Công ty TNHH Thương Mại SL Việt Nam
+ ĐC: số 124 – Đường Thanh Bình, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội
+ SĐT: Mr Tú – 0817 078 789 (Zalo)
+ Email: slvietnam0607@gmail.com
>>> Xem thêm các loại bích khác tại >> MẶT BÍCH<< hay các sản phẩm phụ kiện khác https://slvietnam.net
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.