SL Việt Nam chuyên nhập khẩu và phân phối Khớp nối mềm cao su AUT DN125 Malaysia. Hàng có sẵn số lượng lớn các kích cỡ từ DN50 – DN500. Giao hàng toàn quốc. Hỗ trợ vận chuyển. Bảo hành 12 tháng, CO, CQ.
I. Tổng quan về Khớp nối mềm cao su AUT Malaysia.
Tổng quan về Khớp nối mềm cao su AUT Malaysia
Khớp nối mềm cao su AUT Malaysia là một thiết bị quan trọng trong hệ thống ống dẫn, giúp kết nối các đoạn ống hoặc ống với thiết bị trong các hệ thống công nghiệp. Sản phẩm được sản xuất từ chất liệu cao su chất lượng cao, với khả năng đàn hồi tốt, giúp hấp thụ rung động và giảm tiếng ồn, đồng thời bảo vệ hệ thống khỏi các tác động cơ học, nhiệt độ và hóa chất.
Khớp nối mềm cao su AUT Malaysia thường được sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước, HVAC, dầu khí, hóa chất, và các ngành công nghiệp khác. Được thiết kế với khả năng bù giãn nở, lệch trục, và chịu áp suất cao, khớp nối mềm giúp duy trì sự kết nối ổn định, bảo vệ hệ thống ống khỏi các sự cố như giãn nở, co rút hay lệch trục.
Các đặc điểm nổi bật:
- Chất liệu cao su bền bỉ với khả năng chống mài mòn và ăn mòn.
- Khả năng giảm rung, giảm ồn và bảo vệ hệ thống ống dẫn.
- Chịu được áp suất cao (lên đến 16 bar) và nhiệt độ khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì nhờ thiết kế nhẹ và đơn giản.
- Ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngành công nghiệp như cấp thoát nước, HVAC, dầu khí, hóa chất, và thực phẩm.
Khớp nối mềm cao su AUT Malaysia là lựa chọn tối ưu để đảm bảo sự hoạt động hiệu quả và an toàn cho các hệ thống ống dẫn trong nhiều ứng dụng công nghiệp, mang lại hiệu suất cao và kéo dài tuổi thọ của hệ thống.
>>> Có thể bạn quan tâm thêm sản phẩm Khớp nối mềm cao su AUT DN150 Malaysia.
II. Thông số kỹ thuật và Cấu tạo khớp nối mềm cao su AUT Malaysia.
1. Thông số kỹ thuật khớp nối mềm cao su AUT DN125 Malaysia.
- Kích thước và chiều dài:
- Đường kính danh nghĩa (DN): 141 mm.
- Chiều dài khớp nối: Khoảng 200 mm, có thể điều chỉnh theo yêu cầu thực tế của hệ thống.
- Áp suất và chịu lực:
- Áp suất làm việc: 10 bar hoặc 16 bar.
- Áp suất kiểm tra: Thường là 1.5 lần áp suất làm việc.
- Áp suất phá vỡ: Lên đến ba lần áp suất làm việc.
- Dải nhiệt độ hoạt động:
- EPDM: Hoạt động từ -10°C đến 120°C.
- NBR: Hoạt động từ -10°C đến 80°C.
- Vật liệu chế tạo:
- Thân khớp nối: Cao su EPDM, NBR, Neoprene (tùy thuộc vào môi trường sử dụng).
- Lớp gia cường: Sợi tổng hợp hoặc thép không gỉ, mang lại độ bền và khả năng chịu lực.
- Mặt bích: Thép mạ kẽm, inox (304/316) giúp chống ăn mòn hiệu quả.
- Chức năng và khả năng hoạt động:
- Khả năng giãn nở: Có thể bù giãn nở từ ±10 mm đến ±40 mm.
- Khả năng lệch trục: Có thể chịu lệch trục lên đến 15° mà không làm giảm hiệu quả hoạt động.
- Chống ăn mòn: Khả năng kháng lại dầu, hóa chất, axit, kiềm và các tác nhân ăn mòn khác.
- Tiêu chuẩn kết nối:
- Tương thích với các tiêu chuẩn kết nối như BS 4504, DIN PN10/PN16, ANSI 150, và JIS 10K, giúp dễ dàng lắp đặt vào các hệ thống hiện tại.
2. Cấu tạo khớp nối mềm cao su AUT DN125.
- Khớp nối mềm cao su AUT cấu tạo bao gồm:
- Thân khớp nối (Cao su): Chất liệu cao su EPDM, NBR hoặc Neoprene: Thân khớp nối được làm từ các loại cao su có độ đàn hồi cao, giúp hấp thụ các lực tác động và giảm chấn động trong hệ thống. Cao su này cũng có khả năng chống chịu các yếu tố ăn mòn và hóa chất.
- Lớp gia cường (Sợi tổng hợp hoặc thép): Bên trong khớp nối có một lớp gia cường bằng sợi tổng hợp hoặc thép không gỉ, giúp tăng độ bền và khả năng chịu áp suất cao. Lớp này giúp bảo vệ khớp nối khỏi các lực tác động cơ học, duy trì hiệu suất lâu dài.
- Mặt bích (Flange): Mặt bích của khớp nối được làm từ thép mạ kẽm, inox 304 hoặc inox 316. Các mặt bích này có các lỗ để kết nối khớp nối với các đoạn ống khác, tuân theo các tiêu chuẩn như BS 4504, DIN PN10/PN16, ANSI 150 hoặc JIS 10K.
- Lớp bảo vệ ngoài (Chống mài mòn): Lớp ngoài cùng của khớp nối được làm từ cao su chịu mài mòn, bảo vệ khớp nối khỏi các tác động vật lý như va đập, ma sát trong quá trình vận hành, đồng thời bảo vệ các lớp bên trong khỏi các yếu tố môi trường như bụi bẩn, hóa chất, hay nhiệt độ cao.
- Đệm giảm chấn: Một số khớp nối có thêm đệm giảm chấn giữa thân khớp nối và mặt bích, giúp giảm rung động và duy trì sự kết nối vững chắc, ổn định hơn trong các hệ thống có tần suất rung động cao.
III. Khớp nối mềm cao su được sử dụng rộng rãi bởi nhiều ưu điểm.
Khớp nối mềm cao su được sử dụng rộng rãi nhờ vào các ưu điểm nổi bật:
- Giảm rung và tiếng ồn: Hấp thụ và giảm thiểu rung động, mang lại môi trường làm việc ổn định.
- Chống giãn nở và lệch trục: Bù giãn nở nhiệt và lệch trục giữa các ống, giúp hệ thống ổn định.
- Kháng ăn mòn và hóa chất: Chịu được dầu, axit, kiềm, thích hợp cho ngành hóa chất, dầu khí và cấp thoát nước.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Lắp đặt nhanh chóng, bảo trì thuận tiện, giảm chi phí.
- Chịu áp suất và nhiệt độ cao: Phù hợp với các hệ thống yêu cầu độ bền cao trong điều kiện khắc nghiệt.
- Tính linh hoạt: Dùng trong nhiều hệ thống ống dẫn, từ cấp thoát nước đến công nghiệp hóa chất.
IV. Hình ảnh khớp nối mềm cao su AUT DN125 tại kho hàng và trên các hệ thống đường ống.
-
Liên hệ mua sản phẩm Khớp nối mềm cao su AUT DN125 Malaysia tại:
– CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SL VIỆT NAM.
– Địa chỉ: Số 124 Đ, Thanh Bình – Phường Mộ Lao – Quận Hà Đông – Thành Phố Hà Nội.
– Điện thoại tư vấn và báo giá sản phẩm: 0817 078 789 ( Zalo) – Mr Tú
– Email:slvietnam0607@gmail.com.
- Website: https://vanbichphukien.net và http://vanbichphukien.com.
*** Rất mong được hợp tác lâu dài cùng quý khách hàng! ***
Huy –
Sản phẩm ok
Hùng –
Good
Linh –
Hài lòng