I. Khái niệm về van bướm đóng mở bằng khí nén
1. Van bướm đóng mở bằng khí nén là gì?
– Van bướm đóng mở bằng khí nén (Pneumatic Butterfly Valve) là loại van điều khiển dòng chảy bằng cách sử dụng áp lực khí nén để quay đĩa van một góc 90 độ (hoặc theo yêu cầu) nhằm đóng hoặc mở dòng chảy trong hệ thống đường ống. Van bướm khí nén có cơ chế hoạt động nhanh, bền bỉ và thường được sử dụng trong các hệ thống cần tự động hóa cao.
2. Cấu tạo của van bướm khí nén
– Van bướm khí nén bao gồm hai phần chính:
+ Thân van bướm: Gồm đĩa van, trục van, gioăng làm kín và thân van. Đĩa van thường được làm từ inox, gang, nhựa, hoặc thép không gỉ.
+ Bộ truyền động khí nén (Actuator): Bộ phận này sử dụng áp suất khí nén để quay trục van, giúp đóng/mở van nhanh chóng.
3. Nguyên lý hoạt động
– Van bướm khí nén hoạt động dựa trên nguyên lý điều khiển áp lực khí:
+ Khi cấp khí nén vào bộ truyền động, áp lực khí đẩy piston hoặc màng ngăn, tạo chuyển động quay cho trục van, từ đó làm xoay đĩa van để đóng/mở dòng chảy.
+ Khi ngắt nguồn khí nén, hệ thống lò xo hồi hoặc khí nén đối lập sẽ đưa van về trạng thái ban đầu.
4. Phân loại van bướm khí nén
- Theo cơ chế vận hành:
- Van bướm khí nén tác động đơn (Single Acting): Khi cấp khí nén, van mở; khi ngừng cấp khí, van tự động đóng nhờ lò xo hồi.
- Van bướm khí nén tác động kép (Double Acting): Sử dụng khí nén để cả mở và đóng van, giúp kiểm soát linh hoạt hơn.
- Theo phương thức điều khiển:
- Van bướm khí nén on/off: Chỉ có hai trạng thái đóng hoặc mở hoàn toàn.
- Van bướm khí nén điều khiển tuyến tính: Có thể điều chỉnh góc mở của van để kiểm soát lưu lượng.
II. Thông số kỹ thuật cơ bản van bướm điều khiển khí nén
1. Thông số về kích thước và vật liệu
+ Kích thước van: DN40 – DN1000 (tùy theo nhu cầu sử dụng)
+ Thân van: Gang, inox (304, 316), thép, nhựa (PVC, UPVC, CPVC)
+ Đĩa van: Inox 304, 316, gang, thép, nhựa
Trục van: Inox, thép không gỉ, hợp kim nhôm
Gioăng làm kín: Cao su EPDM, NBR, PTFE (Teflon), Viton
Bộ truyền động khí nén: Hợp kim nhôm, inox
2. Áp suất và nhiệt độ làm việc
+ Áp suất làm việc: 10 bar, 16 bar, 25 bar (PN10, PN16, PN25)
+ Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến 200°C (tùy vào vật liệu làm kín và đĩa van)
3. Kiểu kết nối và tiêu chuẩn mặt bích
– Kiểu kết nối:
+ Kẹp wafer
+ Mặt bích (JIS, DIN, ANSI, BS)
+ Lug type (kiểu tai bích)
– Tiêu chuẩn mặt bích: JIS10K, JIS16K, ANSI150LB, PN10, PN16
4. Cơ chế vận hành
+ Tác động đơn (Single Acting – có lò xo hồi vị)
+ Tác động kép (Double Acting – đóng/mở bằng khí nén)
+ Điều khiển On/Off hoặc điều khiển tuyến tính
5. Áp lực khí nén cấp vào bộ truyền động
+ Áp suất khí nén: 2 – 8 bar
+ Dạng tín hiệu điều khiển (nếu có bộ điều khiển tuyến tính): 4-20mA, 0-10V
6. Ứng dụng thực tế
+ Hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải
+ Dây chuyền sản xuất thực phẩm, dược phẩm, hóa chất
+ Ngành dầu khí, khí nén, gas
+ Hệ thống phòng cháy chữa cháy, HVAC
+ Công nghiệp sản xuất giấy, xi măng, thép
III. Phân loại các loại van bướm thông dụng



Tìm hiểu thêm sản phẩm van bướm điều khiển điện
- LIÊN HỆ MUA VAN BƯỚM ĐIỀU KHIỂN KHÍ NÉN TẠI:
– Công Ty TNHH Thương Mại SL Việt Nam
ĐC: số 124 đường Thanh Bình, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội
Website: https://vanbichphukien.net/ hay https://vanbichphukien.com/
Email: slvietnam0607@gmail.com
Quý khách có nhu cầu liên hệ Mr Tú – 0817 078 789
User Super –
rất hài lòng